GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBERS

Tên gói cước Dịch vụ BRCD (Fiber VNN) Thiết bị Wifi Mesh trong gói Giá cước sau phân cấp
Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước (Mbps) Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) Gói hàng tháng (Đã VAT) Gói 06 tháng tặng 1 tháng = 07 tháng (Đã VAT) Gói 12 tháng tặng 2 tháng = 14 tháng (Đã VAT)
FiberS1 400 2 355,300 2,131,800 4,263,600
FiberS2 800 5 561,000 3,366,000 6,732,000
FiberS3 1000 12 691,900 4,151,400 8,302,800
FiberWifi1 800 5 02 thiết bị Mesh 5 hoặc 01 thiết bị Mesh 6 402,050 2,412,300 4,824,600
FiberWifi2 1000 12 03 thiết bị Mesh 5 hoặc 02 thiết bị Mesh 6 621,500 3,729,000 7,458,000
FiberWifi3 1000 12 03 thiết bị Mesh 5 hoặc 02 thiết bị Mesh 6 766,700 4,600,200 9,200,400

GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBERXTRA

Tên gói cước Tốc độ trong nước (Mbps) Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) IP Tĩnh Gói hàng tháng (Đã VAT) Gói 06 tháng tặng 1 tháng = 07 tháng (Đã VAT) Gói 12 tháng tặng 2 tháng = 14 tháng (Đã VAT)
FiberIoT2 100 3 165,000 990,000 1,980,000
FiberXtra1 200 15 214,500 1,287,000 2,574,000
FiberXtra2 300 24 01 IP 412,500 2,475,000 4,950,000
FiberXtra3 500 24 01 IP 432,000 2,920,000 5,840,000
FiberXtra4 1000 30 01 IP 1,320,000 7,920,000 15,840,000
FiberXtra5 1000 30 08 IP 12,375,000 74,250,000 148,500,000
FiberXtra6 1000 50 08 IP 220,000 1,320,000 2,640,000
FiberXtra100+ 100 5 01 IP 286,000 1,716,000 3,432,000
FiberXtra150+ 150 5 01 IP 352,000 2,112,000 4,224,000
FiberXtra200+ 200 5 01 IP 462,000 2,772,000 5,544,000
FiberXtra240+ 240 5 01 IP 550,000 3,300,000 6,600,000
FiberXtra300+ 300 6 01 IP 990,000 5,940,000 11,880,000
FiberXtra400+ 400 6 01 IP 1,760,000 10,560,000 21,120,000
FiberXtra600+ 600 6 01 IP 5,500,000 33,000,000 66,000,000
FiberXtra1000+ 1000 45 01 IP 16,500,000 99,000,000 198,000,000

GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBER PRIMIUM

Tên gói cước Tốc độ nâng cấp (Mbps) Tốc độ cam kết quốc tế (Mbps) IP Tĩnh Gói hàng tháng (Đã VAT) Gói 06 tháng tặng 1 tháng = 07 tháng (Đã VAT) Gói 12 tháng tặng 2 tháng = 14 tháng (Đã VAT)
FiberEco1 120 3 281,600 1,689,600 3,379,200
FiberEco2 200 4 334,400 2,006,400 4,012,800
FiberEco3 250 6 01 IP 686,400 4,118,400 8,236,800
FiberEco4 300 7 01 IP 880,000 5,280,000 10,560,000
Fiber4 300 10 01 IP 1,760,000 10,560,000 21,120,000
FiberEco5 500 12 01 IP 2,464,000 14,784,000 29,568,000
Fiber5 500 18 08 IP 3,850,000 23,100,000 46,200,000
Fiber6 600 32 08 IP 6,930,000 41,580,000 83,160,000
FiberVip6 600 45 08 IP 9,240,000 55,440,000 110,880,000
Fiber7 800 55 08 IP 12,320,000 73,920,000 147,840,000
FiberVip7 800 65 08 IP 15,400,000 92,400,000 184,800,000
Fiber8 1000 80 08 IP 19,250,000 115,500,000 231,000,000
FiberVip8 1000 100 08 IP 23,100,000 138,600,000 277,200,000
FiberVip9 2000 200 08 IP 42,350,000 254,100,000 508,200,000